FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lauri Dalla Valle

14.9.1991(33) 180cm 73Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM44
RM57
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
69
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13