FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morten Nielsen

24.2.1990(34) 188cm 79Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM42
RM52
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17