FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heriberto Olvera

13.5.1990(34) 175cm 69Kg
ST49
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM55
RM52
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
22
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15