FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stian Ringstad

29.8.1991(33) 182cm 75Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM59
CDM60
RM61
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
33
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13