FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomeu Nadal

8.2.1989(35) 187cm 82Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM21
RM23
RB23
RWB23
CB22
SW23
GK57
Sức mạnh
39
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
37
Nhảy
59
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
22
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60