FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sanna Nyassi

31.1.1989(35) 173cm 65Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM48
RM59
RB51
RWB52
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
63
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
27
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
74
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15