FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Frontino

29.11.1989(34) 176cm 73Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM50
RM58
RB50
RWB51
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15