FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Savvas Gentsoglou

19.9.1990(33) 185cm 75Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM64
RM60
RB64
RWB64
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
81
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13