FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Milic

24.11.1987(36) 202cm 98Kg
ST59
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM39
RM47
RB38
RWB37
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
43
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
46
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
25
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
37
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
61
Chuyền dài
27
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18