FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moestafa El Kabir

5.10.1988(35) 177cm 76Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM65
CM58
CDM47
RM66
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
71
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
70
Chuyền dài
51
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20