FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Fontes

27.5.1985(39) 179cm 73Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM59
RM63
RB57
RWB59
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10