FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciro

18.4.1989(35) 177cm 76Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM46
RM62
RB45
RWB48
CB39
SW38
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
46
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15