FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filipe

28.5.1987(37) 178cm 72Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM51
RM56
RB47
RWB50
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
37
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11