FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Scoppa

7.7.1987(37) 179cm 72Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM56
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16