FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Salviato

12.7.1987(37) 185cm 75Kg
ST51
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM50
CDM57
RM49
RB59
RWB58
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
61
Penalty
25
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16