FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Almir

22.8.1985(39) 176cm 66Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM50
CM43
CDM35
RM52
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
51
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17