FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fausto Rossi

3.12.1990(33) 176cm 67Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM65
CM67
CDM66
RM63
RB63
RWB63
CB61
SW62
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
57
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
46
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
26