FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Nahuelpan

15.10.1987(36) 188cm 92Kg
ST64
RW57
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM49
RM56
RB46
RWB47
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
39
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17