FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amine Chermiti

26.12.1987(36) 177cm 72Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM49
RM62
RB49
RWB51
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
78
Nhảy
49
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
16
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
71
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11