FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanan

27.4.1987(37) 192cm 87Kg
ST43
RW37
CF39
RF39
CAM39
CM46
CDM54
RM40
RB50
RWB49
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
55
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
33
Khéo léo
25
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
26
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11