FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Sliper

23.4.1987(37) 178cm 75Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM49
RM55
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11