FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Peitz

11.9.1984(40) 196cm 91Kg
ST58
RW50
CF54
RF54
CAM52
CM56
CDM61
RM51
RB58
RWB57
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
88
Thể lực
70
Tăng tốc
31
Tốc độ
38
Nhảy
24
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
69
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
59
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
70
Quyết đoán
82
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11