FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Gentili

21.8.1989(35) 188cm 84Kg
ST40
RW35
CF36
RF36
CAM34
CM38
CDM51
RM37
RB53
RWB50
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
28
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10