FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Howells

18.4.1991(33) 175cm 74Kg
ST46
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM47
RM50
RB50
RWB50
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
23
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
43
Chuyền dài
41
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
44
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15