FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Strifler

30.1.1990(34) 173cm 71Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM56
RM56
RB58
RWB58
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17