FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Amsif

7.2.1989(35) 187cm 89Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
36
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
15
Phản ứng
61
Quyết đoán
21
TM phát bóng
64
TM đổ người
66
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
67