FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Shinnie

17.7.1989(35) 180cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM61
CDM53
RM61
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
41
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
48
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12