FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lopez Silva

1.2.1983(41) 170cm 66Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM46
RM63
RB44
RWB48
CB38
SW39
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21