FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szymon Matuszek

7.1.1989(35) 185cm 79Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM50
RM43
RB51
RWB50
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
53
Rê bóng
32
Giữ bóng
49
Kèm người
40
Tranh bóng
53
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
42
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
37
Penalty
32
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13