FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavier Luissint

13.1.1984(40) 178cm 80Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM58
RM54
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11