FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grzegorz Kasprzik

20.9.1983(41) 186cm 88Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM26
CDM27
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
61
Thể lực
34
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
41
Khéo léo
31
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
15
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
36
Lực sút
16
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
62