FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Antonio

27.7.1987(37) 179cm 76Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM60
RM55
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
25
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12