FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adan Gurdiel

12.11.1993(31) 178cm 71Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM55
RM55
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14