FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo

28.3.1986(38) 160cm 60Kg
ST57
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM43
RM54
RB42
RWB44
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
26
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16