FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alassane Toure

9.2.1989(35) 183cm 73Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM60
RM51
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
20
Chuyền dài
54
Lực sút
36
Đánh đầu
61
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
42
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
35
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11