FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Ledesma

24.5.1988(36) 182cm 73Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM49
RM61
RB48
RWB51
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
29
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11