FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Penny

22.4.1984(40) 197cm 85Kg
ST25
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM26
RM29
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
17
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
61
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
59