FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sodinha

17.7.1988(35) 180cm 87Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM46
RM61
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
47
Nhảy
28
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
36
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16