FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Izazola

23.10.1991(33) 181cm 69Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM48
RM59
RB47
RWB49
CB44
SW43
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20