FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Helg

10.4.1990(34) 177cm 73Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM41
RM56
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
35
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18