FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Roco

26.6.1983(40) 188cm 88Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM58
RM42
RB57
RWB55
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
43
Khéo léo
36
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
64
Rê bóng
29
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20