FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelvin Maynard

29.5.1987(37) 180cm 83Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM56
RM53
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12