FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Melvin Platje

16.12.1988(35) 177cm 79Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM46
RM56
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11