FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kayacan Erdogan

21.3.1988(36) 188cm 80Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
42
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
61