FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geoffrey Treand

16.1.1986(38) 178cm 74Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM47
RM57
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12