FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Costa

30.1.1985(39) 186cm 77Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM64
CDM63
RM60
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
46
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14