FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Taylor

30.1.1982(42) 180cm 70Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM51
RM38
RB51
RWB49
CB57
SW58
GK45
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
27
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
44
Đánh đầu
62
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
27
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
48
TM đổ người
43
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
49