FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Baxter

7.2.1992(32) 179cm 74Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM52
RM59
RB49
RWB51
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
46
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
40
Tranh bóng
37
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21