FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simao Mate

23.7.1988(35) 178cm 76Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM68
RM56
RB67
RWB66
CB70
SW71
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
80
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
71
Rê bóng
52
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
77
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
46
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
46
Phản ứng
70
Quyết đoán
80
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19