FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Vargas

2.12.1986(37) 174cm 70Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM47
RM63
RB44
RWB47
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
36
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
38
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11